cựa gà đá tiền lớn

Kênh 555win: · 2025-09-06 14:00:00

555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [cựa gà đá tiền lớn]

Learn the definition of 'cựa'. Check out the pronunciation, synonyms and grammar. Browse the use examples 'cựa' in the great Vietnamese corpus.

Cử động một ít, từ trạng thái không động đậy. Em bé cựa mình thức giấc. Ngồi yên, không được cựa! (Kng. thường dùng trong câu có ý phủ định). Xoay xở để thoát khỏi một trạng thái không …

cựa gà; cựa mình; cựa quậy; cứng cựa; kèn cựa

Cựa là gì: Danh từ: mấu sừng mọc ở phía sau cẳng gà trống hay cẳng một vài loài chim khác, dùng để tự vệ và tiến công., Động từ: (từ trạng thái không...

Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt.

Nghĩa của từ 'cựa' trong tiếng Việt. cựa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ cựa trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta với Từ Điển Số.Com. Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra. cựa tiếng …

Bài viết được đề xuất:

soi cầu miền bắc wap

2888 stc 65001

bet365 promo code new customer

game bài fan